Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 29-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 11:59 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,608.00 119.59 | 16,708.00 53.04 | 17,347.00 157.15 |
Đô la Canada | CAD | 18,106 -8.00 | 18,215 28.00 | 18,771 30.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 29,195 216.00 | 29,245 166.00 | 29,799 -218.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.90 -2.28 | 0.00 -3,584.34 |
0.00 | 1,060.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,639.68 -73.32 | 3,779.19 3,779.19 |
Euro | EUR | 27,130 -186.00 | 27,185 -181.00 | 28,182 111.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,020 -195.98 | 32,343 -1.54 | 33,382 41.21 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,113.00 -10.00 | 3,123.00 -13.00 | 3,274.00 33.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.65 295.65 | 307.48 307.48 |
Yên Nhật | JPY | 167.12 1.22 | 169.12 2.12 | 176.73 0.67 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.13 | 18.30 0.38 | 0.00 -19.55 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,253 | 84,504 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.99 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,697.03 5,697.03 | 5,821.48 5,821.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,322.00 2,322.00 | 2,422.00 2,422.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,361.00 | 15,427.00 66.00 | 0.00 -15,861.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.28 | 284.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,606.73 | 6,871.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.00 2.31 | 2,494.00 0.68 |
Đô la Singapore | SGD | 18,904 88.00 | 18,954 138.00 | 19,505 25.00 |
Bạc Thái | THB | 646.66 646.66 | 718.52 -3.48 | 746.06 746.06 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,670 45.00 | 24,700 55.00 | 25,030 20.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,270,000.00 | 0.00 -8,000,000.00 | 760,000 -7,340,000.00 |
7,300,000 | 7,300,000 | 7,620,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.